Có 2 kết quả:
操作员 cāo zuò yuán ㄘㄠ ㄗㄨㄛˋ ㄩㄢˊ • 操作員 cāo zuò yuán ㄘㄠ ㄗㄨㄛˋ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
operator
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
operator
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0